Corolla Altis 2.0V Sport

Thương hiệu: Toyota | Mã sản phẩm: RZKLN-0
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
(Tiết kiệm: )

Màu: Trắng

  • Giao hàng toàn quốc
  • Tích điểm tất cả sản phẩm
  • Giảm 5% khi thanh toán online
  • Mô tả sản phẩm

    Thông số kỹ thuật

    Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4620 x 1775 x 1460
     Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)1930 x 1485 x 1205
     Chiều dài cơ sở (mm)2700
     Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)1520/1520
     Khoảng sáng gầm xe (mm)130
     Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.4
     Trọng lượng không tải (kg)1225
     Trọng lượng toàn tải (kg)1630
     Dung tích bình nhiên liệu (L)55
     Dung tích khoang hành lý (L)470
    Động cơLoại động cơ2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, FLF
     Số xy lanh4
     Bố trí xy lanhThẳng hàng/ In-line
     Dung tích xy lanh (cc)1798
     Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/ EFI
     Loại nhiên liệuXăng/ Petrol
     Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút))138/6400
     Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)173 / 4000
     Tốc độ tối đa205
     Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
    Chế độ láiKhông có/Without
    Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước/FWD
    Hộp sốSố sàn 6 cấp/6MT
    Hệ thống treoTrướcMc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar
     SauBán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar
    Hệ thống láiTrợ lực tay láiTrợ lực điện/ EPS
     Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có
    Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
     Kích thước lốp195/65R15
     Lốp dự phòngMâm đúc/Alloy
    PhanhTrướcĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
     SauTang trống/Drum
    Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp7.3
     Trong đô thị10.1
     Ngoài đô thị5.8

Thông số kỹ thuật

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4620 x 1775 x 1460
 Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)1930 x 1485 x 1205
 Chiều dài cơ sở (mm)2700
 Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)1520/1520
 Khoảng sáng gầm xe (mm)130
 Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.4
 Trọng lượng không tải (kg)1225
 Trọng lượng toàn tải (kg)1630
 Dung tích bình nhiên liệu (L)55
 Dung tích khoang hành lý (L)470
Động cơLoại động cơ2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, FLF
 Số xy lanh4
 Bố trí xy lanhThẳng hàng/ In-line
 Dung tích xy lanh (cc)1798
 Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/ EFI
 Loại nhiên liệuXăng/ Petrol
 Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút))138/6400
 Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)173 / 4000
 Tốc độ tối đa205
 Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Chế độ láiKhông có/Without
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước/FWD
Hộp sốSố sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treoTrướcMc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar
 SauBán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar
Hệ thống láiTrợ lực tay láiTrợ lực điện/ EPS
 Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có
Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
 Kích thước lốp195/65R15
 Lốp dự phòngMâm đúc/Alloy
PhanhTrướcĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
 SauTang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp7.3
 Trong đô thị10.1
 Ngoài đô thị5.8
Đang cập nhật...
Đang cập nhật...

Nhận xét

Hiện tại sản phẩm chưa có đánh giá nào, bạn hãy trở thành người đầu tiên đánh giá cho sản phẩm này

Độ

Sản phẩm rất tốt, tôi rất hài lòng!

09:42 06/10/2024
Thôi

Cảm ơn bạn đã tin tưởng và sử dụng sản phẩm của chúng tôi!

10:00 06/10/2024

Sản phẩn cùng loại

Kết thúc sau

Toyota

VIOS 1.5E-MT

Liên hệ

Vừa mở bán

100 / 300 sản phẩm đã bán

Toyota

Wigo 4AT

Liên hệ

Vừa mở bán

100 / 300 sản phẩm đã bán

Toyota

Avanza AT

Liên hệ

Vừa mở bán

100 / 300 sản phẩm đã bán

Toyota

Corolla Altis 2.0V Sport

Liên hệ

Vừa mở bán

100 / 300 sản phẩm đã bán