Demo Cart Vios 1.5E 5MT

Thương hiệu: Toyota | Mã sản phẩm: EGYKE
531 VND
(Tiết kiệm: )

  • Giao hàng toàn quốc
  • Tích điểm tất cả sản phẩm
  • Giảm 5% khi thanh toán online
  • Mô tả sản phẩm

    Thông số kỹ thuật

    Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4425x1730x1475
     Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)1895x1420x1205
     Chiều dài cơ sở (mm)2550
     Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)1475/1460
     Khoảng sáng gầm xe (mm)133
     Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)N/A
     Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.1
     Trọng lượng không tải (kg)1075
     Trọng lượng toàn tải (kg)1550
     Dung tích bình nhiên liệu (L)42
     Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)N/A
    Động cơLoại động cơ2NR-FE (1.5L)
     Số xy lanh4
     Bố trí xy lanhThẳng hàng/In line
     Dung tích xy lanh (cc)1496
     Tỉ số nén11.5
     Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/Electronic fuel injection
     Loại nhiên liệuXăng/Petrol
     Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút))(79)107/6000
     Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)140/4200
     Tốc độ tối đa180
     Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
    Chế độ lái Không có/Without
    Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
    Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT
    Hệ thống treoTrướcĐộc lập Macpherson/Macpherson strut
     SauDầm xoắn/Torsion beam
    Hệ thống láiTrợ lực tay láiĐiện/Electric
     Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/Without
    Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
     Kích thước lốp185/60R15
     Lốp dự phòngMâm đúc/Alloy
    PhanhTrướcĐĩa thông gió/Ventilated disc 14"
     SauTang trống/ Drum
    Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp5.8
     Trong đô thị.3
     Ngoài đô thị5.0

Thông số kỹ thuật

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4425x1730x1475
 Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)1895x1420x1205
 Chiều dài cơ sở (mm)2550
 Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)1475/1460
 Khoảng sáng gầm xe (mm)133
 Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)N/A
 Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.1
 Trọng lượng không tải (kg)1075
 Trọng lượng toàn tải (kg)1550
 Dung tích bình nhiên liệu (L)42
 Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)N/A
Động cơLoại động cơ2NR-FE (1.5L)
 Số xy lanh4
 Bố trí xy lanhThẳng hàng/In line
 Dung tích xy lanh (cc)1496
 Tỉ số nén11.5
 Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/Electronic fuel injection
 Loại nhiên liệuXăng/Petrol
 Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút))(79)107/6000
 Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)140/4200
 Tốc độ tối đa180
 Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Chế độ lái Không có/Without
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treoTrướcĐộc lập Macpherson/Macpherson strut
 SauDầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống láiTrợ lực tay láiĐiện/Electric
 Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
 Kích thước lốp185/60R15
 Lốp dự phòngMâm đúc/Alloy
PhanhTrướcĐĩa thông gió/Ventilated disc 14"
 SauTang trống/ Drum
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp5.8
 Trong đô thị.3
 Ngoài đô thị5.0
Đang cập nhật...
Đang cập nhật...

Nhận xét

Hiện tại sản phẩm chưa có đánh giá nào, bạn hãy trở thành người đầu tiên đánh giá cho sản phẩm này

Độ

Sản phẩm rất tốt, tôi rất hài lòng!

09:42 06/10/2024
Thôi

Cảm ơn bạn đã tin tưởng và sử dụng sản phẩm của chúng tôi!

10:00 06/10/2024

Sản phẩn cùng loại

Kết thúc sau

Toyota

VIOS 1.5E-MT

Liên hệ

Vừa mở bán

100 / 300 sản phẩm đã bán

Toyota

Wigo 4AT

Liên hệ

Vừa mở bán

100 / 300 sản phẩm đã bán

Toyota

Avanza AT

Liên hệ

Vừa mở bán

100 / 300 sản phẩm đã bán

Toyota

Corolla Altis 2.0V Sport

Liên hệ

Vừa mở bán

100 / 300 sản phẩm đã bán

Mazda

Mazda 2

Liên hệ

Vừa mở bán

100 / 300 sản phẩm đã bán

Toyota

Rush S 1.5AT

Liên hệ

Vừa mở bán

100 / 300 sản phẩm đã bán

Mazda

Mazda CX-5 2.5L AWD

Liên hệ

Vừa mở bán

100 / 300 sản phẩm đã bán

Mitsubishi

Mitsubishi Xpander

Liên hệ

Vừa mở bán

100 / 300 sản phẩm đã bán